Thực đơn
Tằng Mỹ Huệ Tư Các phim đã tham giaNăm | Tên | Tên tiếng Trung | Vai | Gi chú |
---|---|---|---|---|
2006 | Di Hòa Viên | 颐和园 | Dongdong | |
A Big Potato | 别拿自己不当干部 | Zhao Xiaoling | ||
2007 | Lạc lối ở Bắc Kinh | 苹果 | Xiao Mei | |
2009 | Gasp | 气喘吁吁 | Housemaid Ma | |
2016 | Songs of the Youth 1969 | 记得少年那首歌 | ||
2017 | Bitter Flowers | 下海 | Dandan | |
2018 | The Pluto Moment | 冥王星时刻 | Chun Tai | |
Three Husbands | 三夫 | Mui | ||
Long Day's Journey into Night | 地球最后的夜晚 | Pager | ||
Impermanence | 云水 | Lin Meimei | ||
2019 | The Wild Goose Lake | 南方车站的聚会 | Ping Ping | |
TBA | Shanghai Orphan | 久别重 | ||
TBA | 1999 | 汉语普通话 |
Năm | Tên | Tên tiếng Trung | Vai | Gi chú |
---|---|---|---|---|
2013 | Blue & Purple | Mei Mei | Director & writer | |
2014 | Last Supper | 最后的晚餐 | Lisa |
Năm | Tên | Tên tiếng Trung | Vai | Gi chú |
---|---|---|---|---|
2010 | Cell Phone | 手机 | Niu Caiyun | |
2013 | Hot Mom! | 辣妈正传 | Fairy |
Thực đơn
Tằng Mỹ Huệ Tư Các phim đã tham giaLiên quan
Tằng Kính Hoa Tằng Loỏng Tằng cẩu Tằng Mỹ Huệ Tư Tằng Dũng Tằng Quốc Phiên Tằng (họ) Tằng Tham Tằng (Tùy Châu) Tằng (nước)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Tằng Mỹ Huệ Tư https://movie.douban.com/celebrity/1316471/ https://thegioidienanh.vn/tang-my-hue-tu-nhung-die...